MẪU ĐƠN
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH FIANCE
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH FIANCE
MẪU ĐƠN DS-160
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH VỢ/CHỒNG
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CHA MẸ
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CON
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH ANH CHỊ EM
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH (đủ thu nhập và không cần người đồng bảo trợ)
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH (không đủ thu nhập và cần người đồng bảo trợ)
MẪU ĐƠN I-864A (trường hợp cộng thuế với người trong hộ gia đình)
MẪU ĐƠN DS-260
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH DU LỊCH
MẪU ĐƠN I-130
MẪU ĐƠN I-485
MẪU ĐƠN I-131
MẪU ĐƠN I-765
MẪU ĐƠN I-751
MẪU ĐƠN QUỐC TỊCH
MUA MẪU ĐƠN
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH HÔN THÊ/HÔN PHU
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH VỢ/CHỒNG
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CHA/MẸ
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CON
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH ANH CHỊ EM
MUA MẪU ĐƠN DU LỊCH (ĐIỀN ĐƠN + ĐẶT LỊCH PHỎNG VẤN)
MUA MẪU ĐƠN XIN THẺ XANH TẠI MỸ
MUA MẪU ĐƠN XIN THẺ XANH 10 NĂM
MUA MẪU ĐƠN QUỐC TỊCH
MUA MẪU ĐƠN HỒ SƠ NỘP CHO NVC
BẢO LÃNH FIANCE
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH FIANCE
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH FIANCE
MẪU ĐƠN DS-160
BẢO LÃNH VỢ CHỒNG
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH VỢ/CHỒNG
BẢO LÃNH CHA MẸ
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CHA/MẸ
BẢO LÃNH CON
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CON
BẢO LÃNH ANH CHỊ EM
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH ANH CHỊ EM
HỒ SƠ NỘP CHO NVC
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH (đủ thu nhập và không cần người đồng bảo trợ)
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH (không đủ thu nhập và cần người đồng bảo trợ)
MẪU ĐƠN I-864A (trường hợp cộng thuế với người trong hộ gia đình)
MẪU ĐƠN DS-260
XIN VISA DU LỊCH
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH DU LỊCH
MẪU ĐƠN DS-160
XIN THẺ XANH TẠI MỸ
MẪU ĐƠN I-130
MẪU ĐƠN I-485
MẪU ĐƠN I-131
MẪU ĐƠN I-765
BẢO TRỢ TÀI CHÍNH
Mẫu đơn I-864 trường hợp người bảo lãnh có đủ thu nhập và không cần người đồng bảo trợ co-sign
Mẫu đơn trường hợp người bảo lãnh không đủ thu nhập và cần người đồng bảo trợ co-sign
MẪU ĐƠN I-864A (trường hợp cộng thuế với người trong hộ gia đình)
XIN THẺ XANH 10 NĂM
MẪU ĐƠN I-751
QUỐC TỊCH
MẪU ĐƠN QUỐC TỊCH
Giới Thiệu Công Ty
Bảng Giá
Chọn Mẫu Đơn
TRANG CHỦ
BẢO LÃNH - MẪU ĐƠN
MẪU ĐƠN
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH FIANCE
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH FIANCE
MẪU ĐƠN DS-160
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH VỢ/CHỒNG
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CHA MẸ
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CON
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH ANH CHỊ EM
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH (đủ thu nhập và không cần người đồng bảo trợ)
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH (không đủ thu nhập và cần người đồng bảo trợ)
MẪU ĐƠN I-864A (trường hợp cộng thuế với người trong hộ gia đình)
MẪU ĐƠN DS-260
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH DU LỊCH
MẪU ĐƠN I-130
MẪU ĐƠN I-485
MẪU ĐƠN I-131
MẪU ĐƠN I-765
MẪU ĐƠN I-751
MẪU ĐƠN QUỐC TỊCH
MUA MẪU ĐƠN
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH HÔN THÊ/HÔN PHU
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH VỢ/CHỒNG
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CHA/MẸ
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CON
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH ANH CHỊ EM
MUA MẪU ĐƠN DU LỊCH (ĐIỀN ĐƠN + ĐẶT LỊCH PHỎNG VẤN)
MUA MẪU ĐƠN XIN THẺ XANH TẠI MỸ
MUA MẪU ĐƠN XIN THẺ XANH 10 NĂM
MUA MẪU ĐƠN QUỐC TỊCH
MUA MẪU ĐƠN HỒ SƠ NỘP CHO NVC
BẢO LÃNH FIANCE
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH FIANCE
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH FIANCE
MẪU ĐƠN DS-160
BẢO LÃNH VỢ CHỒNG
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH VỢ/CHỒNG
BẢO LÃNH CHA MẸ
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CHA/MẸ
BẢO LÃNH CON
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CON
BẢO LÃNH ANH CHỊ EM
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH ANH CHỊ EM
HỒ SƠ NỘP CHO NVC
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH (đủ thu nhập và không cần người đồng bảo trợ)
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH (không đủ thu nhập và cần người đồng bảo trợ)
MẪU ĐƠN I-864A (trường hợp cộng thuế với người trong hộ gia đình)
MẪU ĐƠN DS-260
XIN VISA DU LỊCH
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH DU LỊCH
MẪU ĐƠN DS-160
XIN THẺ XANH TẠI MỸ
MẪU ĐƠN I-130
MẪU ĐƠN I-485
MẪU ĐƠN I-131
MẪU ĐƠN I-765
BẢO TRỢ TÀI CHÍNH
Mẫu đơn I-864 trường hợp người bảo lãnh có đủ thu nhập và không cần người đồng bảo trợ co-sign
Mẫu đơn trường hợp người bảo lãnh không đủ thu nhập và cần người đồng bảo trợ co-sign
MẪU ĐƠN I-864A (trường hợp cộng thuế với người trong hộ gia đình)
XIN THẺ XANH 10 NĂM
MẪU ĐƠN I-751
QUỐC TỊCH
MẪU ĐƠN QUỐC TỊCH
CHUYÊN MỤC
Giới Thiệu Công Ty
Bảng Giá
Chọn Mẫu Đơn
LIÊN LẠC
Trang nhà
›
QUỐC TỊCH
›
MẪU ĐƠN QUỐC TỊCH
Đơn xin nhập tịch
Vui lòng mua dịch vụ trước khi cung cấp thông tin
Mua dịch vụ
Mua đơn
Quí vị vui lòng cung cấp
đầy đủ và chi tiết
thông tin sau đây
1. A number:
2. Bạn ít nhất 18 tuổi và: (chọn 1 trong các trường hợp sau)
Bạn là thường trú nhân Mỹ ít nhất 5 năm.
Bạn là thường trú nhân Mỹ ít nhất 3 năm. Bên cạnh đó, bạn vẫn còn kết hôn và sống cùng với người vợ/chồng công dân Mỹ ít nhất 3 năm, và vợ/chồng bạn đã là công dân Mỹ trong vòng 3 năm đó khi bạn nộp đơn xin quốc tịch này.
Bạn là thường trú nhân Mỹ hợp pháp và vợ/chồng bạn là công dân Mỹ, đang đảm nhiệm công việc cho chính phủ Mỹ ở nước ngoài.
Bạn nộp đơn này dựa trên điều kiện của quân đội.
Trường hợp khác, giải thích:
3.a. Họ
3.b. Tên
3.c. Tên lót
4.a. Họ (trên thẻ xanh)
4.b. Tên (trên thẻ xanh)
4.c. Tên lót (trên thẻ xanh)
5. Họ tên khác (nếu có)
6. Bạn có muốn đổi tên không?
Có
Không
Nếu có, ghi đầy đủ họ tên mới:
7. U.S. Social Security Number (nếu có)
8. Giới Tính
Nam
Nữ
9. Tháng/ngày/năm sinh
10. Tháng/ngày/năm bạn trở thành thường trú nhân
11. Quốc gia nơi sinh
12. Quốc tịch
13. Bạn có bất kì khiếm khuyết nào về thể chất và tinh thần mà có thể cản trở việc bạn chứng minh khả năng Anh Văn và kiến thức lịch sử và chính phủ Hoa Kỳ?
Có
Không
14. Miễn thi Tiếng Anh cho những trường hợp sau:
50 tuổi trở lên và đã là thường trú nhân ở Mỹ ít nhất 20 năm tại thời điểm nộp đơn thi quốc tịch
55 tuổi trở lên và đã là thường trú nhân ở Mỹ ít nhất 15 năm tại thời điểm nộp đơn thi quốc tịch
65 tuổi trở lên và đã là thường trú nhân ở Mỹ ít nhất 20 năm tại thời điểm nộp đơn thi quốc tịch (trường hợp này, bài thi về lịch sử và chính phủ Hoa Kỳ sẽ đơn giản hơn)
15. Bạn có bị khiếm khuyết không?
Có
Không
16. Số điện thoại
17. Email
18. Địa chỉ cư trú trong vòng 5 năm gần nhất (bắt đầu từ địa chỉ hiện tại trở đi)
Địa chỉ (1)
Ở từ tháng/ngày/năm (1)
Đến tháng/ngày/năm (1)
Địa chỉ (2)
Ở từ tháng/ngày/năm (2)
Đến tháng/ngày/năm (2)
Địa chỉ (3)
Ở từ tháng/ngày/năm (3)
Đến tháng/ngày/năm (3)
Địa chỉ (4)
Ở từ tháng/ngày/năm (4)
Đến tháng/ngày/năm (4)
19. Địa chỉ gửi thư (nếu khác địa chỉ trên)
20. Cha mẹ bạn có kết hôn trước khi bạn 18 tuổi không?
Có
Không
21. Thông tin về mẹ bạn
Mẹ bạn có phải là công dân Mỹ?
Có
Không
Nếu có, cung cấp
Họ
Tên
Tên lót
Quốc gia nơi sinh
Tháng/ngày/năm sinh
Tháng/ngày/năm trở thành công dân Mỹ
A number (nếu có)
22. Thông tin về cha bạn
Cha bạn có phải là công dân Mỹ?
Có
Không
Nếu có, cung cấp
Họ
Tên
Tên lót
Quốc gia nơi sinh
Tháng/ngày/năm sinh
Tháng/ngày/năm trở thành công dân Mỹ
A number (nếu có)
23. Dân tộc
24. Chiều cao
25. Cân nặng
26. Màu mắt
27. Màu tóc
28. Học ở trường nào hoặc làm cho công ty nào (trong vòng 5 năm gần đây)
Tên công ty/trường học (1)
Địa chỉ (1)
Từ tháng/ngày/năm (1)
Đến tháng/ngày/năm (1)
Chức vụ (1)
Tên công ty/trường học (2)
Địa chỉ (2)
Từ tháng/ngày/năm (2)
Đến tháng/ngày/năm (2)
Chức vụ (2)
Tên công ty/trường học (3)
Địa chỉ (3)
Từ tháng/ngày/năm (3)
Đến tháng/ngày/năm (3)
Chức vụ (3)
29. Bạn đã ở ngoài nước Mỹ tổng cộng bao nhiêu ngày (trong vòng 5 năm gần đây)
30. Bạn đã có bao nhiêu chuyến đi ra khỏi nước Mỹ (trong vòng 5 năm gần đây)
31. Liệt kê những chuyến đi ra ngoài nước Mỹ trong vòng 5 năm qua. Bắt đầu bằng chuyến đi gần đây nhất:
Ngày rời khỏi (1)
Ngày về Mỹ (1)
Chuyến đi kéo dài 6 tháng hoặc hơn? (1)
Có
Không
Quốc gia đến (1)
Tổng ngày ở ngoài nước Mỹ (1)
Ngày rời khỏi (2)
Ngày về Mỹ (2)
Chuyến đi kéo dài 6 tháng hoặc hơn? (2)
Có
Không
Quốc gia đến (2)
Tổng ngày ở ngoài nước Mỹ (2)
Ngày rời khỏi (3)
Ngày về Mỹ (3)
Chuyến đi kéo dài 6 tháng hoặc hơn? (3)
Có
Không
Quốc gia đến (3)
Tổng ngày ở ngoài nước Mỹ (3)
Ngày rời khỏi (4)
Ngày về Mỹ (4)
Chuyến đi kéo dài 6 tháng hoặc hơn? (4)
Có
Không
Quốc gia đến (4)
Tổng ngày ở ngoài nước Mỹ (4)
32. Tình trạng hôn nhân hiện tại
Độc thân, chưa bao giờ kết hôn
Đã kết hôn
Đã li hôn
Quá phụ
Đã li thân
Hôn nhân bị hủy bỏ
33. Chồng bạn có phải là thành viên của Quân Đội Mỹ không?
Có
Không
34. Bạn đã kết hôn bao nhiêu lần?
35. Nếu bạn đã kết hôn, cung cấp thông tin vợ/chồng bạn
Họ
Tên
Tên lót
Họ trước kết hôn
Tên trước kết hôn
Tên lót trước kết hôn
Tháng/ngày/năm sinh
Tháng/ngày/năm đăng kí kết hôn
Địa chỉ cư trú
Công ty đang làm việc
36. Vợ/chồng hiện tại của bạn có phải là công dân Mỹ?
Có
Không
Nếu có, trả lời mục I
Nếu không, trả lời mục II
I. Vợ/chồng bạn trở thành công dân Mỹ khi nào?
từ khi sinh ra, trả lời III
trường hợp khác, cung cấp tháng/ngày/năm vợ/chồng bạn trở thành công dân Mỹ
II. Quốc tịch của vợ/chồng bạn là gì?
A-number?
Tình trạng cư trú?
Thường trú nhân
Trường hợp khác, Giải thích
III. Vợ/chồng bạn đã kết hôn bao nhiêu lần?
Nếu đã từng kết hôn trước đây, cung cấp thông tin của tất cả những vợ/chồng trước của vợ/chồng bạn
Họ
Tên
Tên lót
Tình trạng cư trú
Công dân Mỹ
Thường trú nhân
Trường hợp khác
Tháng/ngày/năm sinh
Quốc gia nơi sinh
Quốc tịch
Tháng/ngày/năm kết hôn
Tháng/ngày/năm ly hôn
Hôn nhân kết thúc do:
Ly hôn
Vợ/chồng qua đời
Trường hợp khác (giải thích)
37. Nếu bạn từng kết hôn trước đây và có hơn 1 cuộc hôn nhân, cung cấp thông tin của vợ/chồng cũ:
Họ
Tên
Tên lót
Tình trạng cư trú:
Công dân Mỹ
Thường trú nhân
Trường hợp khác
Tháng/ngày/năm sinh
Quốc gia nơi sinh
Quốc tịch
Tháng/ngày/năm kết hôn với bạn
Tháng/ngày/năm li hôn với bạn
Cuộc hôn nhân kết thúc do:
Li hôn
Vợ/chồng qua đời
38. Bạn có bao nhiêu người con? (kể cả con nuôi và con kế)
39. Cung cấp thông tin con
Họ,tên,tên lót (1)
A number (nếu có) (1)
Tháng/ngày/năm sinh (1)
Quốc gia nơi sinh (1)
Địa chỉ cư trú (1)
Mối quan hệ (con ruột, con nuôi hay con kế) (1)
Họ,tên,tên lót (2)
A number (nếu có) (2)
Tháng/ngày/năm sinh (2)
Quốc gia nơi sinh (2)
Địa chỉ cư trú (2)
Mối quan hệ (con ruột, con nuôi hay con kế) (2)
Họ,tên,tên lót (3)
A number (nếu có) (3)
Tháng/ngày/năm sinh (3)
Quốc gia nơi sinh (3)
Địa chỉ cư trú (3)
Mối quan hệ (con ruột, con nuôi hay con kế) (3)
1. Bạn có từng thỉnh cầu trở thành công dân Mỹ trước đây?
Không
Có
2. Bạn có từng đăng kí bầu cử ở Mỹ?
Không
Có
3. Bạn có từng bầu cử ở Mỹ?
Không
Có
4. Bạn có thuộc dòng dõi hoàng tộc không?
Không
Có
5. Bạn có từng bị giam giữ ở viện tâm thần?
Không
Có
6. Bạn có nợ tiền thuế của Chính Phủ Mỹ không?
Không
Có
7. Kể từ khi trở thành thường trú nhân, bạn có từng không nộp thuế cho Chính Phủ?
Không
Có
8. Bạn có từng cho là mình không phải thường trú nhân Mỹ?
Không
Có
9. Bạn có từng tham gia các tổ chức, hoạt động xã hội, câu lạc bộ nào ở Mỹ hoặc ở các nước khác không?
Không
Có
10. Bạn có từng là thành viên của tổ chức Cộng Sản?
Không
Có
11. Bạn có từng là thành viên của chế độ chuyên chế?
Không
Có
12. Bạn có từng là thành viên của tổ chức khủng bố?
Không
Có
13. Bạn có từng chủ trương lật đổ bất kì chính phủ nào bằng lực lượng hoặc bạo lực?
Không
Có
14. Bạn có từng ngược đãi ai đó chỉ vì sắc tộc, tôn giáo, quốc gia hoặc quan điểm chính trị?
Không
Có
15. Bạn có từng làm việc cho chính phủ Đức?
Không
Có
16. Bạn có từng dính líu đến tội diệt chủng?
Không
Có
17. Bạn có từng dính líu đến tội tra tấn?
Không
Có
18. Bạn có từng dính líu đến tội giết người?
Không
Có
19. Bạn có từng dính líu đến việc làm người khác bị thương có chủ đích?
Không
Có
20. Bạn có từng dính líu đến việc cưỡng ép tình dục?
Không
Có
21. Bạn có từng dính líu đến việc ngăn cản ai đó thực hiện tôn giáo?
Không
Có
22. Bạn có từng là thành viên, phục vụ hay hỗ trợ đơn vị quân đội?
Không
Có
23. Bạn có từng là thành viên, phục vụ hay hỗ trợ tổ chức bán quân đội?
Không
Có
24. Bạn có từng là thành viên, phục vụ hay hỗ trợ đơn vị cảnh sát?
Không
Có
25. Bạn có từng là thành viên, phục vụ hay hỗ trợ đơn vị tự phòng thủ?
Không
Có
26. Bạn có từng là thành viên, phục vụ hay hỗ trợ đơn vị cảnh vệ?
Không
Có
27. Bạn có từng là thành viên, phục vụ hay hỗ trợ nhóm nổi loạn?
Không
Có
28. Bạn có từng là thành viên, phục vụ hay hỗ trợ nhóm quân du kích?
Không
Có
29. Bạn có từng là thành viên, phục vụ hay hỗ trợ dân quân?
Không
Có
30. Bạn có từng là thành viên, phục vụ hay hỗ trợ tổ chức phiến quân?
Không
Có
31. Bạn có từng làm việc, tình nguyện hoặc phục vụ trong nhà tù?
Không
Có
32. Bạn có từng làm việc, tình nguyện hoặc phục vụ trong trại giam?
Không
Có
33. Bạn có từng làm việc, tình nguyện hoặc phục vụ ở khu tạm giam?
Không
Có
34. Bạn có từng làm việc, tình nguyện hoặc phục vụ ở trại lao động?
Không
Có
35. Bạn có từng làm việc, tình nguyện hoặc phục vụ ở bất cứ nơi nào mà người ta bị bắt buộc ở lại?
Không
Có
36. Bạn có từng tham gia hoặc giúp đỡ tổ chức sử dụng vũ khí tấn công hoặc đe dọa người khác?
Không
Có
37. Bạn có từng cung cấp hay buôn bán vũ khí?
Không
Có
38. Bạn có từng được đơn vị quân đội, bán quân đội đào tạo sử dụng vũ khí?
Không
Có
39. Bạn có từng sử dụng người dưới 15 tuổi để phục vụ lực lượng quân đội?
Không
Có
40. Bạn có từng sử dụng người dưới 15 tuổi để phục vụ trận chiến?
Không
Có
41. Bạn có từng dính líu, hỗ trợ hoặc có ý phạm tội nhưng không bị bắt?
Không
Có
42. Bạn có từng bị bắt giữ vì bất cứ tội gì?
Không
Có
43. Bạn có từng bị buộc tội dính líu, hỗ trợ hoặc cố ý vi phạm pháp luật?
Không
Có
44. Bạn có từng bị kết án có tội?
Không
Có
45. Bạn có từng trong tình trạng kháng cáo, rút lại án?
Không
Có
46. Bạn có bao giờ được hoãn án hoặc ân xá?
Không
Có
47. Bạn có từng ở tù?
Không
Có
48. Bạn có từng nghiện rượu?
Không
Có
49. Bạn có từng làm gái mại dâm hoặc dẫn dắt gái mại dâm?
Không
Có
50. Bạn có từng buôn bán ma túy?
Không
Có
51. Bạn có từng kết hôn với nhiều người cùng 1 thời điểm?
Không
Có
52. Bạn có từng kết hôn với ai đó để đạt được lợi ích nhập cư?
Không
Có
53. Bạn có từng giúp ai đó nhập cư vào Mỹ bất hợp pháp?
Không
Có
54. Bạn có từng đánh bạc bất hợp pháp?
Không
Có
55. Bạn có từng không hỗ trợ, cấp dưỡng cho người phụ thuộc tài chính?
Không
Có
56. Bạn có từng bóp méo sự thật để đạt được lợi ích từ chính phủ Mỹ?
Không
Có
57. Bạn có từng cung cấp sai, gian dối hồ sơ gửi cho chính phủ Mỹ?
Không
Có
58. Bạn có từng nói dối nhân viên chính phủ Mỹ để đạt được mục đích nhập cư?
Không
Có
59. Bạn có từng bị trục xuất khỏi nước Mỹ?
Không
Có
60. Bạn có từng bị yêu cầu ra khỏi nước Mỹ?
Không
Có
61. Bạn có từng trong tình trạng sẽ bị trục xuất khỏi nước Mỹ?
Không
Có
62. Bạn có từng phục vụ quân đội Mỹ?
Không
Có
63. Bạn đang là thành viên trong quân đội Mỹ?
Không
Có
64. Bạn có từng bị đuổi khòi quân đội Mỹ?
Không
Có
65. Bạn có từng bị đuổi khỏi khóa đào tạo trong quân đội Mỹ vì bạn là người nước ngoài?
Không
Có
66. Bạn có từng rời khỏi Mỹ vì muốn tránh gia nhập quân đội?
Không
Có
67. Bạn có từng nộp đơn xin miễn giảm dịch vụ quân đội?
Không
Có
68. Bạn có bao giờ bị quân đội Mỹ từ bỏ?
Không
Có
69. Bạn có hỗ trợ Hiến Pháp và Chính Phủ Mỹ?
Không
Có
70. Bạn có hiểu lời tuyên thệ với nước Mỹ?
Không
Có
71. Bạn có sẵn sàng tuyên thệ với nước Mỹ?
Không
Có
72. Nếu luật pháp yêu cầu, bạn có sẵn sàng chiến đấu vì nước Mỹ?
Không
Có
73. Nếu luật pháp yêu cầu, bạn có sẵn sàng phục vụ quân đội Mỹ?
Không
Có
74. Nếu luật pháp yêu cầu, bạn có sẵn sàng làm việc cho đất nước?
Không
Có
75. Nếu bạn là nam, bạn có từng đăng kí nghĩa vụ quân sự
Không
Có
Nếu có, cung cấp tháng/ngày/năm đăng kí và mã số.
Đồng ý
Chúng tôi sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm tốt nhất trên trang web của chúng tôi. Nếu tiếp tục, chúng tôi cho rằng bạn đã chấp thuận cookie cho mục đích này.