MẪU ĐƠN
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH FIANCE
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH FIANCE
MẪU ĐƠN DS-160
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH VỢ/CHỒNG
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CHA MẸ
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CON
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH ANH CHỊ EM
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH (đủ thu nhập và không cần người đồng bảo trợ)
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH (không đủ thu nhập và cần người đồng bảo trợ)
MẪU ĐƠN I-864A (trường hợp cộng thuế với người trong hộ gia đình)
MẪU ĐƠN DS-260
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH DU LỊCH
MẪU ĐƠN I-130
MẪU ĐƠN I-485
MẪU ĐƠN I-131
MẪU ĐƠN I-765
MẪU ĐƠN I-751
MẪU ĐƠN QUỐC TỊCH
MUA MẪU ĐƠN
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH HÔN THÊ/HÔN PHU
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH VỢ/CHỒNG
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CHA/MẸ
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CON
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH ANH CHỊ EM
MUA MẪU ĐƠN DU LỊCH (ĐIỀN ĐƠN + ĐẶT LỊCH PHỎNG VẤN)
MUA MẪU ĐƠN XIN THẺ XANH TẠI MỸ
MUA MẪU ĐƠN XIN THẺ XANH 10 NĂM
MUA MẪU ĐƠN QUỐC TỊCH
MUA MẪU ĐƠN HỒ SƠ NỘP CHO NVC
BẢO LÃNH FIANCE
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH FIANCE
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH FIANCE
MẪU ĐƠN DS-160
BẢO LÃNH VỢ CHỒNG
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH VỢ/CHỒNG
BẢO LÃNH CHA MẸ
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CHA/MẸ
BẢO LÃNH CON
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CON
BẢO LÃNH ANH CHỊ EM
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH ANH CHỊ EM
HỒ SƠ NỘP CHO NVC
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH (đủ thu nhập và không cần người đồng bảo trợ)
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH (không đủ thu nhập và cần người đồng bảo trợ)
MẪU ĐƠN I-864A (trường hợp cộng thuế với người trong hộ gia đình)
MẪU ĐƠN DS-260
XIN VISA DU LỊCH
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH DU LỊCH
MẪU ĐƠN DS-160
XIN THẺ XANH TẠI MỸ
MẪU ĐƠN I-130
MẪU ĐƠN I-485
MẪU ĐƠN I-131
MẪU ĐƠN I-765
BẢO TRỢ TÀI CHÍNH
Mẫu đơn I-864 trường hợp người bảo lãnh có đủ thu nhập và không cần người đồng bảo trợ co-sign
Mẫu đơn trường hợp người bảo lãnh không đủ thu nhập và cần người đồng bảo trợ co-sign
MẪU ĐƠN I-864A (trường hợp cộng thuế với người trong hộ gia đình)
XIN THẺ XANH 10 NĂM
MẪU ĐƠN I-751
QUỐC TỊCH
MẪU ĐƠN QUỐC TỊCH
Giới Thiệu Công Ty
Bảng Giá
Chọn Mẫu Đơn
TRANG CHỦ
BẢO LÃNH - MẪU ĐƠN
MẪU ĐƠN
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH FIANCE
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH FIANCE
MẪU ĐƠN DS-160
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH VỢ/CHỒNG
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CHA MẸ
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CON
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH ANH CHỊ EM
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH (đủ thu nhập và không cần người đồng bảo trợ)
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH (không đủ thu nhập và cần người đồng bảo trợ)
MẪU ĐƠN I-864A (trường hợp cộng thuế với người trong hộ gia đình)
MẪU ĐƠN DS-260
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH DU LỊCH
MẪU ĐƠN I-130
MẪU ĐƠN I-485
MẪU ĐƠN I-131
MẪU ĐƠN I-765
MẪU ĐƠN I-751
MẪU ĐƠN QUỐC TỊCH
MUA MẪU ĐƠN
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH HÔN THÊ/HÔN PHU
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH VỢ/CHỒNG
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CHA/MẸ
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CON
MUA MẪU ĐƠN BẢO LÃNH ANH CHỊ EM
MUA MẪU ĐƠN DU LỊCH (ĐIỀN ĐƠN + ĐẶT LỊCH PHỎNG VẤN)
MUA MẪU ĐƠN XIN THẺ XANH TẠI MỸ
MUA MẪU ĐƠN XIN THẺ XANH 10 NĂM
MUA MẪU ĐƠN QUỐC TỊCH
MUA MẪU ĐƠN HỒ SƠ NỘP CHO NVC
BẢO LÃNH FIANCE
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH FIANCE
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH FIANCE
MẪU ĐƠN DS-160
BẢO LÃNH VỢ CHỒNG
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH VỢ/CHỒNG
BẢO LÃNH CHA MẸ
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CHA/MẸ
BẢO LÃNH CON
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH CON
BẢO LÃNH ANH CHỊ EM
MẪU ĐƠN BẢO LÃNH ANH CHỊ EM
HỒ SƠ NỘP CHO NVC
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH (đủ thu nhập và không cần người đồng bảo trợ)
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH (không đủ thu nhập và cần người đồng bảo trợ)
MẪU ĐƠN I-864A (trường hợp cộng thuế với người trong hộ gia đình)
MẪU ĐƠN DS-260
XIN VISA DU LỊCH
MẪU ĐƠN BẢO TRỢ TÀI CHÍNH DU LỊCH
MẪU ĐƠN DS-160
XIN THẺ XANH TẠI MỸ
MẪU ĐƠN I-130
MẪU ĐƠN I-485
MẪU ĐƠN I-131
MẪU ĐƠN I-765
BẢO TRỢ TÀI CHÍNH
Mẫu đơn I-864 trường hợp người bảo lãnh có đủ thu nhập và không cần người đồng bảo trợ co-sign
Mẫu đơn trường hợp người bảo lãnh không đủ thu nhập và cần người đồng bảo trợ co-sign
MẪU ĐƠN I-864A (trường hợp cộng thuế với người trong hộ gia đình)
XIN THẺ XANH 10 NĂM
MẪU ĐƠN I-751
QUỐC TỊCH
MẪU ĐƠN QUỐC TỊCH
CHUYÊN MỤC
Giới Thiệu Công Ty
Bảng Giá
Chọn Mẫu Đơn
LIÊN LẠC
Trang nhà
›
XIN THẺ XANH TẠI MỸ
›
MẪU ĐƠN I-485
Đơn xin thẻ xanh (thay đổi tình trạng cư trú)
Vui lòng mua dịch vụ trước khi cung cấp thông tin
Mua dịch vụ
Mua đơn
Quí vị vui lòng cung cấp
đầy đủ và chi tiết
thông tin sau đây
Người xin thẻ xanh
1.a. Họ
1.b. tên
1.c. tên lót
2. Tên khác (nếu có)
3. Tháng/ngày/năm sinh
4. Giới tính
Nam
Nữ
5. Nơi sinh
Thành phố:
Quốc gia:
6. Quốc tịch
7. A number (nếu có)
8. U.S. Social Security number (nếu có)
9. Địa chỉ gửi thư ở Mỹ?
10. Số passport (dùng để nhập cảnh Mỹ lần sau cùng)
11. Ngày hết hạn của passport này
12. Passport được cấp bởi quốc gia nào
13. Lần sau cùng nhập cảnh vào Mỹ ở thành phố nào, tiểu bang nào?
14. Nhập cảnh Mỹ bằng visa diện gì?
15. Số I-94 (nếu có)
16. Ngày hết hạn I-94
17. Họ tên bạn được ghi trên I-94 như nào?
18. Tình trạng cư trú hiện tại
19. Địa chỉ cư trú trong vòng 5 năm gần nhất
Địa chỉ (1)
Ở từ tháng/ngày/năm (1)
Đến tháng/ngày/năm (1)
Địa chỉ (2)
Ở từ tháng/ngày/năm (2)
Đến tháng/ngày/năm (2)
Địa chỉ (3)
Ở từ tháng/ngày/năm (3)
Đến tháng/ngày/năm (3)
Địa chỉ (4)
Ở từ tháng/ngày/năm (4)
Đến tháng/ngày/năm (4)
20. Lịch sử công việc trong vòng 5 năm gần nhất
Tên công ty (1)
Địa chỉ (1)
Chức vụ (1)
Làm từ tháng/ngày/năm (1)
Đến tháng/ngày/năm (1)
Tên công ty (2)
Địa chỉ (2)
Chức vụ (2)
Làm từ tháng/ngày/năm (2)
Đến tháng/ngày/năm (2)
Tên công ty (3)
Địa chỉ (3)
Chức vụ (1)
Làm từ tháng/ngày/năm (3)
Đến tháng/ngày/năm (3)
Tên công ty (4)
Địa chỉ (4)
Chức vụ (4)
Làm từ tháng/ngày/năm (4)
Đến tháng/ngày/năm (4)
21. Thông tin cha bạn
Họ
tên
tên lót
Tên khác (nếu có)
Tháng/ngày/năm sinh
Thành phố nơi sinh
Quốc gia nơi sinh
Đang cư trú ở thành phố nào, quốc gia nào?
22. Thông tin mẹ bạn
Họ
tên
tên lót
Tên khác (nếu có)
Tháng/ngày/năm sinh
Thành phố nơi sinh
Quốc gia nơi sinh
Đang cư trú ở thành phố nào, quốc gia nào?
23. Tình trạng hôn nhân hiện tại
Độc thân
Kết hôn
Ly hôn
Quả phụ
Ly thân
24. Vợ/chồng bạn có tham gia quân đội Mỹ không?
25. Bạn đã hết hôn bao nhiêu lần?
26. Thông tin cuộc hôn nhân hiện tại
Họ vợ/chồng hiện tại
tên vợ/chồng hiện tại
tên lót vợ/chồng hiện tại
A number (nếu có)
Tháng/ngày/năm sinh
Tháng/ngày/năm kết hôn
Thành phố nơi sinh
Tiểu bang/tỉnh nơi sinh
Quốc gia nơi sinh
Thành phố nơi kết hôn
Tiểu bang/tỉnh nơi kết hôn
Quốc gia nơi kết hôn
Vợ/chồng bạn có nộp đơn này cùng với bạn không?
có
không
27. Thông tin các cuộc hôn nhân trước (nếu có)
Họ vợ/chồng cũ
tên vợ/chồng cũ
tên lót vợ/chồng cũ
Tháng/ngày/năm sinh
Tháng/ngày/năm kết hôn
Thành phố nơi kết hôn
Tiểu bang/tỉnh nơi kết hôn
Quốc gia nơi kết hôn
Tháng/ngày/năm ly hôn
Thành phố nơi ly hôn
Tiểu bang/tỉnh nơi ly hôn
Quốc gia nơi ly hôn
28. Thông tin con cái
Bạn có tổng cộng bao nhiêu người con đang còn sống (bao gồm cả con nuôi và con kế)
Họ con
tên con
tên lót con
A number (nếu có)
Tháng/ngày/năm sinh
Quốc gia nơi sinh
Người con này có nộp đơn cùng với bạn không?
có
không
29. Chiều cao
30. Cân nặng
31. Màu mắt
32. Màu tóc
33. Bạn có từng là thành viên của các tổ chức, Đảng hay các hoạt động xã hội không?
có
không
Nếu có ->cung cấp các thông tin sau
Tên tổ chức (1)
Nằm ở thành phố, tiểu bang nảo? (1)
Nằm ở quốc gia nào? (1)
Tổ chức gì? (1)
Tham gia từ-đến (tháng/ngày/năm) (1)
Tên tổ chức (2)
Nằm ở thành phố, tiểu bang nảo? (2)
Nằm ở quốc gia nào? (2)
Tổ chức gì? (2)
Tham gia từ-đến (tháng/ngày/năm) (2)
Trả lời các câu hỏi sau:
14. Bạn có từng bị từ chối nhập cảnh Mỹ?
Không
Có
15. Bạn có từng bị từ chối visa đi Mỹ?
Không
Có
16. Bạn có từng làm việc ở Mỹ bất hợp pháp?
Không
Có
17. Bạn có từng vi phạm điều kiện của tình trạng không định cư?
Không
Có
18. Bạn có từng trong quá trình bị trục xuất?
Không
Có
19. Bạn có từng nhận lệnh bị trục xuất?
Không
Có
20. Trước đây bạn có từng bị trục xuất?
Không
Có
21. Bạn có từng là thường trú nhân nhưng lại bị tước bỏ tình trạng?
Không
Có
22. Bạn có từng bị nhân viên hoặc tòa án di trú cấp quyền tự do rời đi nhưng lại không rời đi trong thời gian yêu cầu?
Không
Có
23. Bạn có thỉnh cầu giảm nhẹ hoặc bảo vệ từ việc bị trục xuất?
Không
Có
24.a. Bạn có từng có visa J không định cư diện trao đổi thăm viếng và là đối tượng của yêu cầu cư trú trong 2 năm dành cho người nước ngoài?
Không
Có
Nếu có ->trả lời câu 24b,c
Nếu không ->qua câu 25
24.b. Bạn có tuân thủ các yêu cầu này không?
Không
Có
24.c. Bạn có từng được cấp giấy khước từ hoặc đề nghị giấy khước từ?
Không
Có
25. Bạn có từng bị bắt giữ vì phạm tội?
Không
Có
26. Bạn có từng dính vào bất cứ việc phạm tội nào không? (cho dù bạn không bị bắt giữ)
Không
Có
27. Bạn có từng biện hộ cho việc phạm tội hoặc bị kết án có tội?
Không
Có
28. Bạn có từng bị phạt tù hoặc bị hạn chế quyền tự do vì phạm tội?
Không
Có
29. Bạn có từng bị kiện hoặc bị tố cáo?
Không
Có
30. Bạn có từng vi phạm luật pháp hoặc quy định của bất kỳ tiểu bang, nước Mỹ hoặc nước nào khác?
Không
Có
31. Bạn có từng bị kết án vi phạm 2 tội trở lên mà án này bị giam giữ trong vòng 5 năm hoặc hơn?
Không
Có
32. Bạn có từng buôn bán trái phép các chất cấm như ma túy, thuốc phiện?
Không
Có
33. Bạn có từng giúp đỡ, hỗ trợ ai buôn bán trái phép các chất cấm như ma túy, thuốc phiện?
Không
Có
34. Bạn có phải là người nhà của người ngoại quốc mà buôn bán trái phép các chất cấm như ma túy, thuốc phiện torng 5 năm gần đây?
Không
Có
35. Bạn có từng dính líu tới mại dâm hoặc đến Mỹ để tham gia đường dây mại dâm?
Không
Có
36. Bạn có từng trực tiếp hoặc gián tiếp hành nghề mại dâm hoặc đưa người nhập cảnh để mại dâm?
Không
Có
37. Bạn có từng nhận tiền từ mại dâm?
Không
Có
38. Bạn có ý định tham gia đánh bạc bất hợp pháp, mại dâm, hoặc ấu dâm khi đến Mỹ?
Không
Có
39. Bạn có từng trốn tránh việc bị truy tố vi phạm hình sự khi ở Mỹ?
Không
Có
40. Bạn có từng phải có trách nhiệm với việc bạo lực quyền tự do tôn giáo khi đang làm việc cho chính phủ ở nước ngoài?
Không
Có
41. Bạn có từng bị lôi kéo hoặc cưỡng ép tham gia buôn người để mại dâm?
Không
Có
42. Bạn có từng buôn người làm nô lệ lao động không tình nguyện?
Không
Có
43. Bạn có từng giúp đỡ, hỗ trợ người khác buôn người để mại dâm hoặc làm nô lệ lao động không tình nguyện?
Không
Có
44. Bạn có phải là người nhà của người ngoại quốc dính líu tới việc buôn người và các hoạt động trái phép?
Không
Có
45. Bạn có từng rửa tiền hoặc giúp đỡ, hỗ trợ người khác rửa tiền hoặc có ý định đến Mỹ để làm việc này?
Không
Có
46.a. Bạn có dự định tham gia bất cứ hoạt động vũ lực hoặc trốn tránh pháp luật liên quan đến gián điệp và phá hoại nước Mỹ?
Không
Có
46.b. Bạn có dự định tham gia bất cứ hoạt động nào ở Mỹ mà vi phạm luật cấm xuất khẩu hàng hóa, công nghệ và thông tin tuyệt mật?
Không
Có
46.c. Bạn có dự định tham gia các hoạt động với mục đích chống đối chính phủ Mỹ bằng lực lượng, vũ lực hoặc trái pháp luật khi đang ở Mỹ?
Không
Có
46.d. Bạn có dự định tham gia các hoạt động có thể gây nguy hiểm an toàn, an sinh và an ninh của Mỹ?
Không
Có
46.e. Bạn có dự định tham gia các hoạt động trái phép nào khác?
Không
Có
47. Bạn có dự định tham gia các hoạt động mà có khả năng tiềm tàng chống lại quy định của các nước mà gây ảnh hưởng cho Mỹ?
Không
Có
48.a. Bạn có từngdính líu đến bắt cóc, không tặc, giết người bịt đầu mối, ám sát chính trị hoặc sử dụng vũ khí gây hại cho nguồi khác hoặc gây thiệt hại cho tài sản?
Không
Có
48.b. Bạn có từng tham gia hoặc là thành viên của bất kỳ hoạt động nào nêu ở câu 48a?
Không
Có
48.c. Bạn có từng xin việc hoặc xin tiền từ các tổ chức hoạt động như nêu ở câu 48a?
Không
Có
48.d. Bạn có từng cung cấp tiền, dịch vụ hoặc lượng lao động hỗ trợ các hoạt động nêu ở câu 48a?
Không
Có
48.e. Bạn có từng cung cấp tiền, dịch vụ hoặc lượng lao động hỗ trợ cá nhân, tổ chức mà có hoạt động nêu ở câu 48a?
Không
Có
49. Bạn có từng được đào tạo bởi quân đội hoặc bán quân đội cách sử dụng vũ khí?
Không
Có
50. Bạn có từng dự định sẽ tham gia các hoạt động được nêu từ câu 48a-49?
Không
Có
Bạn có phải là vợ/chồng hoặc con của 1 người mà đã từng:
51.a. Dính líu đến bắt cóc, không tặc, giết người bịt đầu mối, ám sát chính trị hoặc sử dụng vũ khí gây hại cho nguồi khác hoặc gây thiệt hại cho tài sản?
Không
Có
51.b. Tham gia hoặc là thành viên của bất kỳ hoạt động nào nêu ở câu 51a?
Không
Có
51.c. Xin việc hoặc xin tiền từ các tổ chức hoạt động như nêu ở câu 51a?
Không
Có
51.d. Cung cấp tiền, dịch vụ hoặc lượng lao động hỗ trợ các hoạt động nêu ở câu 51a?
Không
Có
51.e. Cung cấp tiền, dịch vụ hoặc lượng lao động hỗ trợ cá nhân, tổ chức mà có hoạt động nêu ở câu 51a?
Không
Có
51.f. Được đào tạo bởi quân đội hoặc bán quân đội cách sử dụng vũ khí?
Không
Có
52. Bạn có từng hỗ trợ hoặc tham gia buôn bán, cung cấp, vận chuyển vũ trí cho ai đó mà bạn biết có thể sẽ gây hại cho người khác?
Không
Có
53. Bạn có từng làm việc, tình nguyện, hay phục vụ trong tù, trại giam, trại lao động hoặc những tình huống liên quan đến việc giam giữ người?
Không
Có
54. Bạn có từng là thành viên hỗ trợ cho các tổ chức mà có thể sử dụng vũ khí đe dọa hoặc gây hại cho người khác?
Không
Có
55. Bạn có từng tham gia phục vụ, hỗ trợ đơn vị quân đội, bán quân đội, cảnh sát, đơn vị tự phòng thủ, nhóm nổi loạn hoặc các nhóm sử dụng vũ khí?
Không
Có
56. Bạn có từng là thành viên hoặc liên quan đến Đảng Cộng Sản hoặc bất kì Đảng chuyên chế nào khác?
Không
Có
57. Từ giai đoạn 23/3/1933 đến 8/5/1945, bạn có từng làm việc hoặc hỗ trợ cho chính phủ Nazi Đức?
Không
Có
Bạn có từng hỗ trợ, giúp đỡ hoặc tham gia vào các trường hợp sau:
58.a. Các hoạt động liên quan đến việc tra tấn và diệt chủng?
Không
Có
58.b. Giết người?
Không
Có
58.c. Cố tình gây thương tích nghiêm trọng cho người khác?
Không
Có
58.d. Các trường hợp ép buộc, đe dọa hoặc không có sự đồng ý quan hệ tình dục?
Không
Có
58.e. Ngăn cản, hạn chế quyền tự do tín ngưỡng của người khác?
Không
Có
59. Bạn có từng tuyển dụng hoặc sử dụng trẻ em dưới 15 tuổi để phục vụ cho lực lượng chiến đấu?
Không
Có
60. Bạn có từng sử dụng trẻ em dưới 15 tuổi để tham gia chiến đấu hoặc cung cấp dịch vụ cho người trong chiến trận?
Không
Có
61. Bạn có từng nhận hỗ trợ từ chính phủ Mỹ từ bất kỳ nguồn nào?
Không
Có
62. Bạn có định sẽ nhận hỗ trợ từ chính phủ Mỹ trong tương lai không?
Không
Có
63.a. Bạn có từng bị từ chối duy trì tiến trình di chuyển từ ngày 1/4/1997
Không
Có
(Nếu có ->trả lời câu 63b)
63.b. Bạn nghĩ là mình có lý cho chính đáng?
Không
Có
64. Bạn có từng ngụy tạo hồ sơ nộp cho chính phủ Mỹ với mục đích nhập cư và xin visa vào Mỹ?
Không
Có
65. Bạn có từng nói dối, che đậy thông tin trong đơn nộp xin visa nhập cư Mỹ, xin định cư hoặc bất kỳ hồ sơ nào xin nhập cảnh Mỹ?
Không
Có
66. Bạn có từng khai gian để trở thành công dân Mỹ?
Không
Có
67. Bạn có từng đi lậu trên thuyền hoặc máy bay đến Mỹ?
Không
Có
68. Bạn có từng khuyến khích, xúi giục, hỗ trợ hoặc giúp đỡ người nước ngoài nhập cảnh Mỹ bất hợp pháp?
Không
Có
69. Bạn có bị án phạt dân sự về việc vi phạm điều 274C của INC sử dụng hồ sơ gian dối.
Không
Có
70. Bạn có từng bị trục xuất từ Mỹ?
Không
Có
71. Bạn có từng nhập cảnh Mỹ mà không có qua kiểm tra và cho phép?
Không
Có
72.a. Kể từ 1/4/1997, bạn có từng có mặt bất hợp pháp ở Mỹ hơn 180 ngày nhưng dưới 1 năm, và sau đó rời Mỹ?
Không
Có
72.b. Kể từ ngày 1/4/1997, bạn có từng có mặt bất hợp pháp ở Mỹ bằng hoặc hơn 1 năm, và sau đó rời Mỹ?
Không
Có
73.a. Kể từ 1/4/1997, bạn có từng quay lại Mỹ hoặc nổ lực quay lại Mỹ mà không qua kiểm tra và cho phép, đã ở Mỹ bất hợp pháp hơn 1 năm?
Không
Có
73.b. Kể từ 1/4/1997, bạn có từng quay lại Mỹ hoặc nổ lực quay lại Mỹ mà không qua kiểm tra và cho phép và đã bị trục xuất?
Không
Có
74. Bạn có kế hoạch thực hiện chế độ nhiều vợ/chồng ở Mỹ ko?
Không
Có
75. Bạn có đi kèm theo với một người mà người này cần có sự giám hộ của bạn nhưng lại không được nhập cảnh sau khi được nhân viên y tế kiểm tra, theo điều 232(c) của INA?
Không
Có
76. Bạn có từng hỗ trợ việc giam giữ trẻ em công dân Mỹ bên ngoài nước Mỹ từ một người giám hộ công dân Mỹ?
Không
Có
77. Bạn có từng bầu cử với mục đích phá rối Liên Bang, tiểu bang, các điều khoản hiến pháp địa phương và quy định của nước Mỹ?
Không
Có
78. Bạn có từng từ bỏ quốc tịch Mỹ để trốn thuế?
Không
Có
79.a. Bạn có từng xin miễn đào tạo dịch vụ trong lực lượng quân đội Mỹ khi bạn là người ngoại quốc?
Không
Có
79.b. Bạn có từng bị sa thải từ các buổi đào tạo huấn luyện và dịch vụ trên mặt đất khi bạn là một người ngoại quốc
Không
Có
79.c. Bạn có từng bị kết án đào ngũ từ lực lượng quân đội Mỹ?
Không
Có
80.a. Bạn có từng rời bỏ hoặc sống ngoài nước Mỹ để tránh đào tạo của lực lượng quân đội Mỹ trong thời kỳ chiến tranh?
Không
Có
Bạn có yêu cầu hỗ trợ vì bạn khiếm khuyết?
Không
Có
Đồng ý
Chúng tôi sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm tốt nhất trên trang web của chúng tôi. Nếu tiếp tục, chúng tôi cho rằng bạn đã chấp thuận cookie cho mục đích này.